Cách Tính Cước Vận Chuyển Hàng Không

Bạn có biết rằng cước phí vận chuyển hàng không không chỉ tính theo trọng lượng thực tế của hàng hóa mà còn có trọng lượng thể tích? Hãy cùng tìm hiểu cách tính chính xác và dễ dàng, cùng với ví dụ minh họa để dễ hiểu hơn nhé!

Xác định trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích

Trọng lượng thực tế là khối lượng hàng hóa đo bằng cân thực tế, tính theo kg.
Trọng lượng thể tích là trọng lượng quy đổi từ thể tích hàng hóa, đặc biệt quan trọng với những hàng cồng kềnh nhưng nhẹ. Công thức tính trọng lượng thể tích như sau:
Trọng lượng thể tích (kg)= (Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm))/6000
Ví dụ: Bạn có kiện hàng kích thước 100cm x 80cm x 60cm. Tính trọng lượng thể tích như sau:
Trọng lượng thể tích = 100x80x60/6000 = 80 kg
Cách tính trọng lượng thể tích

Chọn trọng lượng tính cước

Trong vận chuyển hàng không, hãng vận chuyển sẽ chọn trọng lượng nào cao hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích để tính cước.
Ví dụ: Kiện hàng của bạn có trọng lượng thực tế là 70 kg và trọng lượng thể tích là 80 kg. Trong trường hợp này, hãng vận chuyển sẽ tính cước dựa trên 80 kg – trọng lượng thể tích cao hơn.

Tính phí cước dựa trên trọng lượng tính cước

Sau khi xác định trọng lượng tính cước, ta nhân với đơn giá cước của hãng vận chuyển (theo quốc gia, khu vực hoặc loại hàng). Ví dụ, đơn giá cước là 6 USD/kg.
Ví dụ: Với trọng lượng tính cước là 80 kg, phí cước được tính như sau:
Phí cước = 80 kg x 6 USD/kg = 480 USD

Thêm các khoản phụ phí

Phí cước có thể đi kèm các khoản phí phụ thu như:

– Phí an ninh hàng không
– Phí nhiên liệu
– Phí địa phương (tùy vào từng quốc gia)
Các khoản này thường dao động khoảng 10-20% tổng cước phí, tùy vào hãng vận chuyển và các quy định địa phương.
Các loại phí và phụ phí trong vận tải biển gồm những gì?

Các yếu tố ảnh hưởng đến cước vận chuyển hàng không

  • Trọng lượng và kích thước: Càng nặng và cồng kềnh thì cước phí càng cao.
  • Khoảng cách vận chuyển: Khoảng cách càng xa thì cước phí càng cao.
  • Loại hàng hóa: Hàng hóa đặc biệt, hàng dễ vỡ, hàng nguy hiểm sẽ có mức cước cao hơn.
  • Điểm xuất phát và đến: Các sân bay khác nhau sẽ có mức cước khác nhau.
  • Hãng hàng không: Mỗi hãng hàng không sẽ có bảng giá cước riêng.
  • Thời gian vận chuyển: Hàng hóa cần giao gấp sẽ có mức cước cao hơn.
  • Dịch vụ bổ sung: Các dịch vụ như bảo hiểm hàng hóa, đóng gói, giao hàng tận nơi sẽ phát sinh thêm phí.

Một số thuật ngữ thường gặp trong vận chuyển hàng không

  • AWB (Air Waybill): Vận đơn hàng không.
  • CBM (Cubic Meter): Khối lượng thể tích.
  • KG (Kilogram): Kilogam.
  • DIM Weight: Trọng lượng tính theo kích thước.

Lưu ý khi tính cước vận chuyển hàng không

– Xác định rõ trọng lượng và kích thước kiện hàng trước khi gửi.
– Nên kiểm tra bảng giá và các phụ phí của hãng vận chuyển để có sự chuẩn bị tốt hơn.
Chia sẻ ngay bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé! Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn dự trù chi phí vận chuyển hàng không một cách chính xác và dễ dàng hơn.