Mở rộng cửa khẩu và thúc đẩy xuất khẩu nông sản Việt Nam sang Trung Quốc

Mở rộng cửa khẩu và thúc đẩy xuất khẩu nông sản Việt Nam sang Trung Quốc

MỞ RỘNG CỬA KHẨU VÀ THÚC ĐẨY XUẤT KHẨU NÔNG SẢN VIỆT NAM SANG TRUNG QUỐC

Trong nhiều năm qua, Trung Quốc luôn giữ vị trí là thị trường xuất khẩu nông sản lớn nhất của Việt Nam. Với dân số hơn 1,4 tỷ người và nhu cầu tiêu thụ thực phẩm ngày càng tăng, quốc gia này là điểm đến hấp dẫn cho các mặt hàng nông sản như thanh long, xoài, chôm chôm, sầu riêng, mít, gạo, cà phê và thủy sản.

Tuy nhiên, cùng với tiềm năng là các thách thức lớn về tiêu chuẩn chất lượng, truy xuất nguồn gốc, cũng như chính sách kiểm soát biên mậu ngày càng siết chặt. Điều này đòi hỏi Việt Nam cần có chiến lược phù hợp để không chỉ giữ vững thị phần, mà còn mở rộng xuất khẩu một cách bền vững và hiệu quả.

 

Mở rộng cửa khẩu và thúc đẩy xuất khẩu nông sản Việt Nam sang Trung Quốc
Mở rộng cửa khẩu và thúc đẩy xuất khẩu nông sản Việt Nam sang Trung Quốc

1.Mở rộng cửa khẩu – Đòn bẩy cho tăng trưởng xuất khẩu

a. Tăng số lượng cửa khẩu chính ngạch

Việc mở rộng các cửa khẩu chính ngạch như Hữu Nghị (Lạng Sơn), Lào Cai, Móng Cái (Quảng Ninh), và các cửa khẩu thuộc địa bàn Cao Bằng, Hà Giang… không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho lưu thông hàng hóa mà còn giúp giảm tình trạng ùn tắc kéo dài trong mùa vụ thu hoạch cao điểm.
Ngoài ra, việc nâng cấp hạ tầng giao thông, hệ thống logistics, kho lạnh, kiểm dịch và thông quan điện tử tại các cửa khẩu đang được chính phủ hai nước phối hợp triển khai mạnh mẽ

b. Đẩy mạnh cửa khẩu phụ và lối mở

Ngoài các cửa khẩu chính, việc khai thác hiệu quả các cửa khẩu phụ và lối mở như Tân Thanh, Chi Ma, Cốc Nam (Lạng Sơn), Pò Hèn (Quảng Ninh)… giúp phân tán áp lực cho các tuyến cửa khẩu chính, đồng thời mở rộng phạm vi trao đổi hàng hóa biên mậu, đặc biệt là các mặt hàng nông sản tươi sống, cần vận chuyển nhanh.

2. Chuyển đổi từ tiểu ngạch sang chính ngạch – Xu hướng tất yếu

Trong quá khứ, phần lớn nông sản Việt Nam sang Trung Quốc theo đường tiểu ngạch, không có hợp đồng chính thức, không truy xuất được nguồn gốc và thường dễ bị ách tắc khi phía Trung Quốc thay đổi chính sách.

Tuy nhiên, từ năm 2019 trở lại đây, Trung Quốc ngày càng siết chặt các tiêu chuẩn nhập khẩu, đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải:

  • Có mã số vùng trồng (được cấp mã bởi Bộ NN&PTNT và Trung Quốc công nhận)

  • Có mã số cơ sở đóng gói đạt chuẩn

  • Đảm bảo truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm

  • Giao dịch qua hợp đồng chính thức

Việc chuyển dịch sang xuất khẩu chính ngạch không chỉ nâng cao giá trị hàng hóa, mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu nông sản Việt tại thị trường Trung Quốc.

3.Tận dụng ưu thế logistics xuyên biên giới

a. Phát triển dịch vụ logistics chuyên biệt

Nhu cầu bảo quản lạnh, vận chuyển nhanh, lưu kho thông minh cho hàng nông sản xuất khẩu ngày càng tăng. Do đó, các doanh nghiệp logistics như Best Cargo cần xây dựng hệ thống kho lạnh, xe tải lạnh, các tuyến đường vận chuyển nhanh qua cửa khẩu, kết nối với đối tác vận tải tại Trung Quốc để đảm bảo giao hàng đúng hẹn, hạn chế hao hụt.

b. Vận tải đường sắt và đường bộ kết hợp

Với lợi thế địa lý, Việt Nam – Trung Quốc có thể tận dụng tốt vận tải đường bộ (container lạnh), đồng thời kết hợp với vận tải đường sắt liên vận quốc tế để vận chuyển số lượng lớn, chi phí thấp, giảm áp lực lên các tuyến đường bộ vào cao điểm mùa vụ.

4. Chính sách hỗ trợ từ nhà nước

Chính phủ Việt Nam đã và đang có nhiều biện pháp thúc đẩy xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc:

  • Đàm phán mở cửa thị trường: Tính đến nay, đã có trên 12 loại trái cây tươi được xuất khẩu chính ngạch sang Trung Quốc. Trong tương lai gần, các loại nông sản khác như bơ, dừa, chanh dây, sầu riêng đông lạnh… sẽ tiếp tục được cấp phép.

  • Hỗ trợ cấp mã số vùng trồng, cơ sở đóng gói: Đây là yếu tố bắt buộc khi xuất khẩu chính ngạch.

  • Ký kết hiệp định thương mại song phương: Nhằm tháo gỡ rào cản phi thuế quan và đơn giản hóa thủ tục thông quan.

5. Doanh nghiệp cần làm gì để tận dụng cơ hội?

Để nắm bắt cơ hội và vươn xa hơn trong chuỗi cung ứng nông sản xuyên biên giới, các doanh nghiệp Việt cần chú trọng:

  • Liên kết sản xuất – tiêu thụ: Kết nối chặt chẽ giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp xuất khẩu để đảm bảo vùng nguyên liệu ổn định và đạt chuẩn.

  • Đầu tư bao bì, bảo quản sau thu hoạch: Nâng cao chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản để phù hợp với thời gian vận chuyển.

  • Ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc: Đáp ứng yêu cầu từ phía đối tác Trung Quốc và người tiêu dùng.

  • Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp logistics uy tín: Đảm bảo thời gian giao hàng, giữ chất lượng hàng hóa và giảm chi phí trung gian.

Đọc thêm :Cách đóng gói hàng hóa chuẩn cho hàng hóa chuyển phát quốc tế

Đọc thêm :Dịch vụ vận chuyển đường bộ từ Quảng Ngãi đi Campuchia