CÁC TỪ VIẾT TẮT TRONG LOGISTICS

CÁC TỪ VIẾT TẮT TRONG LOGISTICS

Dưới đây là các từ viết tắt phổ biến, thường được thấy trong các chứng từ hoặc trong đối thoại công việc. Các bạn cùng theo dõi nhé!

Terminal handling charge (THC): Phí làm hàng tại cảng.

Ocean Frieght (O/F): Cước biển.

On board notations (OBN): Ghi chú lên tàu.

Full container load (FCL): Hàng nguyên container.

Full truck load (FTL): Hàng giao nguyên xe tải.

Less than truck load (LTL): Hàng lẻ không đầy xe tải.

Less than container Load (LCL): Hàng lẻ.

Container Yard (CY): Bãi container.

Container freight station (CFS): Kho khai thác hàng lẻ.

Master Bill of Lading (MBL): Vận đơn chủ (từ Lines).

House Bill of Lading (HBL): Vận đơn nhà (từ Fwder).

Open – top container (OT): Container mở nóc.

Verified Gross Mass weight (VGM): Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng.

Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển.

Estimated time of Departure (ETD): Thời gian dự kiến tàu chạy.

Estimated time of arrival (ETA): Thời gian dự kiến tàu đến.

Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC): Người vận tải công cộng không tàu.

Twenty feet equivalent unit (TEU): Đơn vị container bằng 20 foot.

International Maritime Organization (IMO): Tổ chức hàng hải quốc tế.

Inland clearance/container deport (ICD): Cảng thông quan nội địa.

Delivered Ex – Ship (DES): Giao hàng trên tàu.

Customary Quick dispatch (CQD): Dỡ hàng nhanh.

Free in and out (FIO): Miễn xếp và dỡ.

Free in and out stowed (FIOS): Miễn xếp dỡ và sắp xếp.

Free in (FI): Miễn xếp.

Quality assurance (QA): Bộ phận quản lý chất lượng.

Free of charge (FOC): Hàng miễn phí.

Freight Forwarder (F/F): Cước giao nhận.

Port of Discharge (POD): Cảng dỡ hàng.

Port of Loading (POL): Cảng xếp hàng.

các dịch vụ khác

 gửi hàng đi Nhật

vận chuyển thép xây dựng

vận chuyển hàng Nhật 

Chuyển phát nhanh Trung 

chuyển hàng đi Mỹ 

Mua hộ hàng Thái Lan về Việt

chuyển hàng từ Hàn Quốc về Việt Nam