CÁC CHỨNG TỪ CẦN CÓ KHI NHẬP KHẨU HÀNG TRUNG QUỐC 2025
Trong năm 2025, Trung Quốc vẫn giữ vị trí là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, với lượng hàng hóa nhập khẩu ngày càng tăng mạnh. Tuy nhiên, để nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam một cách hợp pháp, nhanh chóng, không gặp rắc rối hải quan, doanh nghiệp và cá nhân cần chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ nhập khẩu theo đúng quy định mới nhất.
Vậy các chứng từ cần có khi nhập khẩu hàng Trung Quốc năm 2025 gồm những gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống đầy đủ các loại giấy tờ, chức năng của từng loại và những lưu ý quan trọng để tiết kiệm thời gian, chi phí khi làm thủ tục.

1. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
✅ Mục đích:
Là chứng từ do người bán (nhà cung cấp Trung Quốc) phát hành, thể hiện giá trị giao dịch thương mại giữa hai bên.
✅ Nội dung cần có:
-
Tên, địa chỉ người bán và người mua
-
Mô tả hàng hóa chi tiết (tên, mã HS, đơn vị tính)
-
Số lượng, đơn giá, tổng giá trị lô hàng
-
Điều kiện giao hàng (FOB, CIF, DDP…)
-
Ngày phát hành và chữ ký xác nhận
✅ Lưu ý:
-
Invoice cần khớp hoàn toàn với các chứng từ còn lại.
-
Một số loại hàng đặc biệt cần thể hiện mã HS cụ thể hoặc lý do xuất khẩu.
2. Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List)
✅ Mục đích:
Thể hiện chi tiết cách thức đóng gói hàng, dùng để đối chiếu thực tế khi kiểm tra hàng hóa tại hải quan, kho bãi.
✅ Nội dung chính:
-
Kích thước, trọng lượng từng kiện
-
Số kiện, cách sắp xếp hàng
-
Ký hiệu lô hàng, container
-
Phân chia hàng hóa theo nhóm, số lượng
✅ Lưu ý:
-
Packing List cần thể hiện thông tin chính xác và rõ ràng, hỗ trợ quá trình kiểm hóa diễn ra nhanh chóng.
3. Vận đơn (Bill of Lading – B/L hoặc Airway Bill – AWB)
✅ Mục đích:
Là chứng từ vận tải do hãng vận chuyển cấp, xác nhận việc đã nhận hàng để vận chuyển từ Trung Quốc về Việt Nam.
✅ Có 2 loại chính:
-
Sea Bill (B/L): Vận đơn đường biển
-
Airway Bill (AWB): Vận đơn đường hàng không
✅ Thông tin quan trọng:
-
Tên người gửi – người nhận
-
Tên hàng, trọng lượng, số kiện
-
Tên tàu/chuyến bay, số container
-
Cảng đi – cảng đến
✅ Lưu ý:
-
Vận đơn bản gốc thường được dùng để lấy hàng.
-
Một số trường hợp có thể dùng bản sao điện tử nếu người gửi & người nhận có thỏa thuận.
4. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O – Certificate of Origin)
✅ Mục đích:
Xác nhận nguồn gốc hàng hóa từ Trung Quốc, giúp hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu theo hiệp định thương mại Việt Nam – Trung Quốc (ACFTA, RCEP…).
✅ Các mẫu C/O phổ biến:
-
Form E: Áp dụng cho hàng Trung Quốc nhập khẩu vào Việt Nam theo Hiệp định ACFTA
-
Form RCEP: Áp dụng trong khuôn khổ Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực
✅ Điều kiện để được cấp C/O:
-
Hàng hóa cần đáp ứng quy tắc xuất xứ, có quy trình sản xuất/chế biến tại Trung Quốc.
-
C/O phải do cơ quan có thẩm quyền Trung Quốc cấp (như CCPIT – Phòng Thương mại & Công nghiệp Trung Quốc).
5. Tờ khai hải quan nhập khẩu (Customs Declaration Form)
✅ Mục đích:
Là chứng từ bắt buộc khi làm thủ tục thông quan tại Việt Nam, do người nhập khẩu hoặc đơn vị ủy quyền khai báo qua hệ thống hải quan điện tử (VNACCS/VCIS).
✅ Thông tin trên tờ khai:
-
Mã số thuế, tên người nhập khẩu
-
Mã HS, tên hàng, trị giá, mã loại hình
-
Cửa khẩu nhập, phương tiện vận chuyển
-
Thuế suất và mức thuế phải nộp
✅ Lưu ý:
-
Khai sai mã HS, đơn giá hoặc thiếu chứng từ đi kèm có thể khiến hàng bị giữ lại kiểm tra, phạt chậm thông quan.
6. Giấy phép nhập khẩu (nếu hàng thuộc diện quản lý chuyên ngành)
✅ Một số mặt hàng cần giấy phép:
-
Thiết bị y tế, dược phẩm, mỹ phẩm
-
Máy móc cũ, thiết bị công nghiệp đã qua sử dụng
-
Hàng hóa có điều kiện như phế liệu, hóa chất, thực phẩm
✅ Cơ quan cấp phép:
-
Bộ Công Thương
-
Bộ Y tế
-
Bộ Nông nghiệp & PTNT
-
Bộ TN&MT
✅ Hồ sơ xin giấy phép thường bao gồm:
-
Đơn đề nghị cấp phép
-
Hợp đồng ngoại thương, hóa đơn, C/O
-
Tài liệu kỹ thuật hoặc kiểm định chất lượng
7. Chứng từ kiểm tra chất lượng, kiểm dịch (nếu có)
Tùy từng loại hàng, có thể cần nộp thêm:
🔹 Giấy chứng nhận kiểm định (CQ, COA)
-
Dành cho hàng hóa kỹ thuật, máy móc, điện tử, hàng tiêu dùng
-
Chứng minh hàng đạt tiêu chuẩn chất lượng quy định
🔹 Giấy kiểm dịch thực vật/động vật
-
Bắt buộc với thực phẩm, nông sản, thủy sản
🔹 Chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
-
Đối với thực phẩm chức năng, đồ uống, sữa, bánh kẹo…
8. Các tài liệu khác (nếu có yêu cầu từ hải quan)
-
Giấy ủy quyền: Nếu người khai báo không phải là chủ hàng.
-
Hợp đồng mua bán ngoại thương
-
Biên bản giao nhận hàng hóa
-
Hóa đơn vận chuyển nội địa (nếu có qua nhiều phương tiện)
9. Lưu ý khi chuẩn bị chứng từ nhập khẩu hàng Trung Quốc 2025
✅ Luôn kiểm tra sự khớp nhau giữa các chứng từ
Ví dụ: Tên hàng trên Invoice, Packing List và B/L phải đồng nhất, tránh rủi ro bị nghi ngờ gian lận.
✅ Chuyển sang file điện tử và lưu trữ trên cloud
Năm 2025, hải quan Việt Nam khuyến khích hồ sơ điện tử, giảm giấy tờ truyền thống – giúp tiết kiệm thời gian và tránh thất lạc.
✅ Làm việc với nhà cung cấp Trung Quốc uy tín
Đảm bảo họ cung cấp đúng và đủ chứng từ hợp lệ, tránh bị từ chối thông quan tại Việt Nam.
✅ Nắm rõ chính sách thuế, ưu đãi nhập khẩu
Tận dụng C/O đúng mẫu có thể giúp giảm 5 – 10% thuế nhập khẩu. Đồng thời, cần kiểm tra hàng có thuộc diện miễn thuế, hoàn thuế hay không.
10. Một số lỗi phổ biến khiến hồ sơ nhập khẩu bị từ chối
Lỗi thường gặp | Hệ quả |
---|---|
Khai sai mã HS | Áp thuế sai, bị phạt |
Không có C/O đúng mẫu | Không được hưởng ưu đãi thuế |
Thiếu giấy phép chuyên ngành | Hàng bị giữ tại cảng |
Tên hàng không khớp giữa các chứng từ | Nghi ngờ gian lận, phải kiểm hóa |
Sử dụng vận đơn giả hoặc sửa đổi bất hợp lệ | Bị xử lý hành chính, thậm chí truy tố |